|
|
|
|
LEADER |
00796nam a2200217 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT3793 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20051018000000 |
008 |
051018 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 389.621.8 /
|b T309C-nh
|
100 |
1 |
# |
|a Cục tiêu chuẩn
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiêu chuẩn Nhà nước : Nhám bề mặt, thông số và đặc tính: TCVN 2511-78 /
|c Cục tiêu chuẩn
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật Nhà nước ,
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 15tr. ;
|c 21cm
|
650 |
# |
4 |
|a Tiêu chuẩn kỹ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ khí
|
650 |
# |
4 |
|a Nhám bề mặt
|