|
|
|
|
LEADER |
00677nam a2200193 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT38 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20050729000000 |
008 |
050729 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 629.28 /
|b X250N-L
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Xuân Định,
|e Người dịch
|
245 |
0 |
0 |
|a Làm việc trên máy kéo /
|c Nguyễn Xuân Định
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Maxcơva :
|b Công nhân kỹ thuật ,
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 283tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Máy kéo--Bảo trì Sửa chữa
|