|
|
|
|
LEADER |
01088nam a2200289 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT3912 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220928083422.000 |
008 |
051114 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 683.88 /
|b NG527Đ-m
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Minh Đức
|
245 |
0 |
0 |
|a Máy giặt và máy sấy quần áo /
|c Nguyễn Minh Đức
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b Tổng hợp TP.HCM ,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 123tr. ;
|c 21cm
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật sấy
|
653 |
# |
# |
|a Drying Techniques
|
653 |
# |
# |
|a Thermal Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100012074, 100012238
|