|
|
|
|
LEADER |
00732nam a2200217 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT3927 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20051114000000 |
008 |
051114 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 629.225 /
|b L250TR-s
|
100 |
1 |
# |
|a Lê Kim Truyền
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay máy làm đất /
|c Lê Kim Truyền, Vũ Minh Khương
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Xây dựng ,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 128tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Máy đào
|
650 |
# |
4 |
|a Máy xúc lật-Máy ủi-Máy cạp-Máy san
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Minh Khương
|