Giáo trình Kỹ thuật đo lường và dung sai lắp ghép: Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp /
Bao gồm có 3 chương :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hà Nội ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02085nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT3938 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221019095204.000 | ||
008 | 051114 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.82 / |b TR312Đ-gi |
100 | 1 | # | |a Trịnh Duy Đỗ |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Kỹ thuật đo lường và dung sai lắp ghép: Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / |c Trịnh Duy Đỗ |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Hà Nội , |c 2005 |
300 | # | # | |a 204tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Bao gồm có 3 chương : |
520 | # | # | |a Chương 1: Kỹ thuật đo lường |
520 | # | # | |a Chương 2: Những khái niệm cơ bản về dung sai lắp ghép |
520 | # | # | |a Chương 3: Dung sai lắp ghép của các mối ghép thông dụng |
520 | # | # | |a Nội dung giáo trình nghiên cứu về độ chính xác và việc lắp ghép các chi tiết máy, đồng thời giới thiệu kết cấu các dụng cụ và những phương pháp đo lường dùng để kiểm tra các chi tiết máy. Mục đích của môn học là giúp học sinh hiểu được những khái niệm cơ bản về dung sai lắp ghép, thành thạo cách tính dung sai, sử dụng các bản chuẩn và ứng dụng dung sai trong các mối ghép thông dụng. |
650 | # | 4 | |a Dung sai kỹ thuật đo |
653 | # | # | |a Tolerance - Measurement Techniques |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100012114, 100012357, 100019437, 100019465, 100019495 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002098, 500002101 |