|
|
|
|
LEADER |
00900nam a2200241 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT3963 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20210309133437.000 |
008 |
051115 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb1 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 683.8 /
|b NG527Đ-l
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Minh Đức,
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Lò vi ba & bếp điện từ /
|c Nguyễn Minh Đức
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b Tổng hợp TP.HCM ,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 140tr. ;
|c 21cm
|
650 |
# |
4 |
|a Cấu tạo-Kết cấu-Chọn mua-Sử dụng
|
650 |
# |
4 |
|a Lò vi ba-Bếp điện từ
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 16. Điện tử công nghiệp
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100012055, 100012155
|