|
|
|
|
LEADER |
01083nam a2200289 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT3970 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221024134758.000 |
008 |
051115 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 620.1 /
|b L561QU-gi
|
100 |
1 |
# |
|a Lương Văn Quân,
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình Vật liệu cơ khí /
|c Lương Văn Quân
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động-Xã hội ,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 103tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Vật liệu cơ khí
|
653 |
# |
# |
|a Mechanical Materials
|
653 |
# |
4 |
|a Mechanical Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100012257, 100012352
|