|
|
|
|
LEADER |
01178nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT4017 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221021135405.000 |
008 |
051116 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb1 i1 i5
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 620.1 /
|b NG527T-gi
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Quang Tuyến
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình cơ kỹ thuật /
|c Nguyễn Quang Tuyến, Nguyễn Thị Thạch
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hà Nội ,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 192tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ ứng dụng
|
650 |
# |
4 |
|a Mechanics of Materials
|
653 |
# |
# |
|a Mechanical Engineering Technology
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Thạch
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100011971, 100012271, 100013417, 100013423, 100013427, 100013437, 100013442, 100013447, 100014825, 100014826, 100014828, 100014829, 100014830, 100014831
|
841 |
# |
# |
|b Kho Tra Cứu
|j 500000021, 500000022, 500000036, 500000037, 500000038, 500000039, 500000874, 500000875, 500000876, 500000877
|