Giáo trình đo lường kỹ thuật: Dùng trong các trường THCN /
Để đáp ứng yêu cầu phát triển không ngừng của khoa học kỹ thuật nói chung và ngành cơ khí nói riêng, những năm gần đây có rất nhiều ngành mới ra đời. Giáo trình được biên soạn trên cơ sở kế thừa những nội dung ở các trường và kết...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hà Nội ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02647nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4018 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530090737.2 | ||
008 | 051116 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb1 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.802 8 / |b NGH304PH-gi |
100 | 1 | # | |a Cao Kim Ngọc |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình đo lường kỹ thuật: Dùng trong các trường THCN / |c Cao Kim Ngọc, Nghiêm Thị Phương |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Hà Nội , |c 2005 |
300 | # | # | |a 148tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Để đáp ứng yêu cầu phát triển không ngừng của khoa học kỹ thuật nói chung và ngành cơ khí nói riêng, những năm gần đây có rất nhiều ngành mới ra đời. Giáo trình được biên soạn trên cơ sở kế thừa những nội dung ở các trường và kết hợp với yêu cầu mới. |
520 | # | # | |a Giáo trình gồm 7 chương và 2 phần : |
520 | # | # | |a Phần 1: Dung sai lắp ghép ( 5 chương ) |
520 | # | # | |a Phần 2: Đo lường kỹ thuật ( 2 chương ) |
520 | # | # | |a Trong giáo trình phần lý thuyết môn học được sắp xếp theo một trình tự logic, các kiến thức cơ bản được cô đọng. Trong đó một số nội dung được trình bày tỉ mỉ nhằm giúp học sinh khi thiết kế đồ án môn học chi tiết máy và đồ án tốt nghiệp thuận lợi hơn. Sau mỗi nội dung lý thuyết đều có các bài tập kèm theo để nâng cao tính thực hành của môn học |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Đo lường kỹ thuật |
650 | # | 4 | |a Dung sai lắp ghép |
700 | 0 | # | |a Nghiêm Thị Phương, |e Tác giả |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100012021, 100012134, 100013519, 100013549, 100013578, 100014597, 100014598, 100014599, 100014600, 100014601, 100014602, 100016499, 100016500, 100016501, 100016502, 100016506, 100016507, 100016835, 100016836, 100016837, 100019517, 100019550, 100019560, 100019832, 100019834, 100019842, 100019870, 100019871, 100019880 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000102, 500000103, 500000801, 500000802, 500000803, 500000804, 500001355, 500001356, 500001591, 500001592, 500001593, 500001594, 500002115, 500002120, 500002358, 500002397, 500002425, 500002441 |