Giáo trình Vật liệu cơ khí: Dùng trong các trường THCN /
Chương 1: Tính chất và cấu tạo bên trong của vật liệu cơ sở.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hà Nội ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 03347nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4020 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221024144810.000 | ||
008 | 051116 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.1 / |b NG527Y-gi |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Thị Yên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Vật liệu cơ khí: Dùng trong các trường THCN / |c Nguyễn Thị Yên |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Hà Nội , |c 2005 |
300 | # | # | |a 160tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Tính chất và cấu tạo bên trong của vật liệu cơ sở. |
520 | # | # | |a Chương 2: Giản đồ trạng thái Fe-Fe3C (Fe-C) |
520 | # | # | |a Chương 3: Nhiệt luyện và hóa nhiệt luyện. |
520 | # | # | |a Chương 4: Thép. |
520 | # | # | |a Chương 5: Gang. |
520 | # | # | |a Chương 6:Hợp kim cứng và hợp kim màu. |
520 | # | # | |a Chương 7: Các vật liệu khác và xu thế phát triển vật liệu ngày nay |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 2 phần và 7 chương. |
520 | # | # | |a Môn học vật liệu cơ khí là một môn học có rất nhiều thông tin về lý thuyết và mang tính ứng dụng thực tiễn rất cao . Đối tượng sử dụng giáo trình này là những học sinh trung học bắt đầu vào học trung cấp, do hạn chế về kiến thức kỹ thuật nên sự tiếp nhận kiến thức mới rất khó khăn, đặc biệt các khái niệm thuật ngữ mang tính chuyên ngành hoặc các kiến thức mang tính nghiên cứu trong chương trình đại học. |
520 | # | # | |a Mục đích của môn học là trong thời gian ngắn giúp cho người đọc dễ học dễ hiểu và biết cách ứng dụng thực tế cũng như phục vụ kiến thức cho các môn học khác và đảm bảo tính liên thông với chương trình đại học. |
520 | # | # | |a Phần 1: Vật liệu học cơ sở |
520 | # | # | |a Phần 2: Các vật liệu thường dùng trong ngành cơ khí. |
650 | # | 4 | |a Vật liệu cơ khí |
653 | # | # | |a Mechanical Materials |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100011992, 100012348, 100013416, 100013419, 100013426, 100013429, 100013440, 100013451, 100014561, 100014562, 100014563, 100014564, 100014565, 100014566, 100014567, 100014568, 100014569, 100014570, 100014571, 100014572, 100017005, 100017006, 100017007, 100017008, 100017009, 100017010 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000018, 500000019, 500000020, 500000025, 500000777, 500000778, 500000779, 500000780, 500000781, 500000782, 500000783, 500000784, 500001711, 500001712, 500001713, 500001714 |