Giáo trình Lý thuyết mạch điện: Sách dùng cho các trường Cao đẳng và hệ Trung học chuyên nghiệp /
Chương 1: Các khái niệm và định luật cơ bản về mạch điện
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02088nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4038 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221003094033.000 | ||
008 | 051116 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 537.5 / |b L250B-gi |
100 | 1 | # | |a Lê Văn Bảng |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Lý thuyết mạch điện: Sách dùng cho các trường Cao đẳng và hệ Trung học chuyên nghiệp / |c Lê Văn Bảng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2005 |
300 | # | # | |a 295tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các khái niệm và định luật cơ bản về mạch điện |
520 | # | # | |a Chương 2: Dòng điện hình Sin trong các mạch điện cơ bản nhất |
520 | # | # | |a Chương 3: Các phương pháp giải mạch điện tuyến tĩnh phức tạp |
520 | # | # | |a Chương 4: Mạch điện có hỗ cảm |
520 | # | # | |a Chương 5: Mạng một cửa (mạng hai cực) tuyến tính |
520 | # | # | |a Chương 6: Mạng hai cửa tuyến tính không nguồn |
520 | # | # | |a Chương 7: Mạch điện ba pha |
520 | # | # | |a Chương 8: Quá trình quá độ trong các mạch điện tuyến tính đơn giản |
520 | # | # | |a Tài liệu được biên soạn theo hướng mở, kiến thức rộng và cố gắng chỉ ra tính dụng của nội dung trình bày. Nội dung bao gồm các vấn đề : |
650 | # | 4 | |a Mạch điện |
653 | # | # | |a Electric Circuits |
653 | # | # | |a Industrial Electric Engineering |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100011967, 100012452, 100016246, 100016247, 100016248, 100016249, 100016250, 100016251, 100021898, 100021908, 100021913 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001210, 500001211, 500001212, 500001213, 500003286, 500003296 |