Vận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện /
Chương 1 đến chương 6 :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02308nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT408 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221024092940.000 | ||
008 | 050802 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 537.6 / |b Đ450-T v |
100 | 1 | # | |a Đỗ văn Thắng |
245 | 0 | 0 | |a Vận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện / |c Đỗ văn Thắng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2008 |
300 | # | # | |a 435tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1 đến chương 6 : |
520 | # | # | |a Chương 7 đến chương 16 : |
520 | # | # | |a Giới thiệu các kiểu vòi đốt than loại mới sử dụng gần đây như các voi UD, Low- Nox, Px... Phương pháp điều chỉnh cháy- Vận hành vòi đốt trong các buồng đốt, giới thiệu các loại máy nghiền than hiện đại và hệ thống nghiền mới áp dụng ở Việt Nam. |
520 | # | # | |a Giới thiệu các thiết bị chính của tuabin công suất lớn, đặc trưng cấu trúc của các tuabin công suất lớn và thông số cao và phương thức vận hành các tuabin đó. |
520 | # | # | |a Sách được chia thành 16 chương |
520 | # | # | |a Trình bày những kiến thức cơ bản về vận hành hai thiết bị quan trọng nhất trong các nhà máy điện là Lò hơi và tuabin hơi nước, các quá trình xảy ra, quy trình kinh nghiệm vận hành và điều khiển quá trình xảy ra trong lò hơi và tuabin công suất lớn dùng trong nhà máy nhiệt điện. |
650 | # | 4 | |a Lò hơi |
653 | # | 4 | |a Industrial Steam Boiler |
653 | # | 4 | |a Thermal Engineering Technology |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100009017, 100009018, 100009019, 100009020, 100030713, 100030727, 100030731, 100030758, 100030768, 100030773, 100030782, 100030805, 100031110 |