Hướng dẫn sử dụng fast edit /
Chương 1: Giới thiệu Fast edit.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giao thông vận tải ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02061nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4080 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170523103744.8 | ||
008 | 051116 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 004 / |b PH104H-h |
100 | 1 | # | |a Phạm Quang Huy |
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn sử dụng fast edit / |c Phạm Quang Huy, Đỗ Thanh Hiền |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giao thông vận tải , |c 2004 |
300 | # | # | |a 128tr. ; |c 29cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Giới thiệu Fast edit. |
520 | # | # | |a Chương 2: Thực hiện ghi âm bằng Fast Edit. |
520 | # | # | |a Chương 3: Trộn và tăng giảm âm thanh. |
520 | # | # | |a Chương 4: Ghép nối các tập tin âm thanh. |
520 | # | # | |a Chương 5: Các công cụ điều chỉnh âm thanh. |
520 | # | # | |a Chương 6: Các công cụ xử lý âm thanh. |
520 | # | # | |a Chương 7: Playlist editor. |
520 | # | # | |a Chương 8: Catalog editor. |
520 | # | # | |a Fast Edit chạy trên nền Windows, là công cụ xử lí âm thanh khá đơn giản nhưng chứa khá nhiều hiệu ứng xử lí âm thanh. Fast Edit hướng dẫn trong tài liệu này là phiên bản 4.0.19. |
520 | # | # | |a Quyển sách "Hướng dẫn sử dụng Fast Edit" cung cấp nhiều kỹ năng cần thiết hỗ trợ cho việc xử lý âm thanh cũng như tạo các hiệu ứng âm thanh. Nội dung bao gồm 8 chương : |
650 | # | 4 | |a Công cụ xử lý âm thanh-Cài đặt fasr edit |
650 | # | 4 | |a FAST EDIT |
650 | # | 4 | |a Tin học |
700 | 0 | # | |a Đỗ Thanh Hiền |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100012118, 100012461, 100016306, 100016307, 100016308, 100017333, 100017334 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001449, 500001458 |