|
|
|
|
LEADER |
00974nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT4084 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221020144708.000 |
008 |
051116 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 620.112 /
|b V500L-s
|
100 |
1 |
# |
|a Vũ Đình Lai
|
245 |
0 |
0 |
|a Sức bền vật liệu:T.2 /
|c Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giao thông vận tải ,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 170tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Sức bền vật liệu
|
653 |
# |
4 |
|a Mechanical Engineering Technology
|
653 |
# |
4 |
|a Strength of Materials
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Đình Nghi
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Lựu
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100012125, 100012395
|