|
|
|
|
LEADER |
01145nam a2200337 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT4085 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220922143903.000 |
008 |
051116 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 604.2 /
|b TR121QU-v
|
100 |
1 |
# |
|a Trần Hữu Quế
|
245 |
0 |
0 |
|a Vẽ kỹ thuật cơ khí /
|c Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn, Đằng Văn Cừ
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 10
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục ,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 184tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Vẽ kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Technical drawing
|
700 |
0 |
# |
|a Đằng Văn Cừ
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Tuấn
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100012064, 100012144
|