Mathematiques collection pythagore .T.6 /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Paris :
Hatier Paris Avril ,
1986
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01702nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT414 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529080447.4 | ||
008 | 050802 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 510 / |b B400N-m |
100 | 1 | # | |a Bonnefond |
245 | 0 | 0 | |a Mathematiques collection pythagore .T.6 / |c Bonnefond, Daviaud Daniel |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Paris : |b Hatier Paris Avril , |c 1986 |
300 | # | # | |a 223tr. ; |c 24cm |
650 | # | 4 | |a Toán học |
700 | 0 | # | |a Daviaud Daniel |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100006878, 100006880, 100006884, 100006957, 100006958, 100006962, 100007353, 100007354, 100007355, 100007359, 100007360, 100007383, 100007384, 100007385, 100007395, 100007398, 100007403, 100007406, 100007408, 100007410, 100007454, 100007462, 100007463, 100007464, 100007465, 100007466, 100007467, 100007471, 100007472, 100007475, 100007740, 100007741, 100007742, 100007750, 100007751, 100007752, 100007754, 100007755, 100007760, 100007761, 100007762, 100007763, 100009248, 100009250, 100009252, 100009253, 100009254, 100009255, 100009261, 100009280, 100009281, 100009282, 100009283, 100009284, 100009285, 100009286, 100009287, 100009288, 100009289, 100009291 |