Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện:Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp. /
Chương 2: Đo dòng điện và điện áp.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2004
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02787nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4181 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602101534.1 | ||
008 | 051121 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.37 / |b NG527H-gi |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Hòa |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện:Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp. / |c Nguyễn Văn Hòa |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2004 |
300 | # | # | |a 187tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 2: Đo dòng điện và điện áp. |
520 | # | # | |a Chương 3: Đo công suất và năng lượng. |
520 | # | # | |a Chương 4: Đo tần số góc pha và khoảng thời gian. |
520 | # | # | |a Chương 5: Đo thông số của mạch điện. |
520 | # | # | |a Chương 6: Dao động kí (Oscllosscope). |
520 | # | # | |a Chương 7: Đo đại lượng không điện. |
520 | # | # | |a Chương 8: Ứng dụng quang học trong kỹ thuật đo lường. |
520 | # | # | |a Cuốn "Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện" được biên soạn với dung lượng 60 tiết, gồm : |
520 | # | # | |a Mở đầu Chương 1: Các khái niệm cơ bản về kỹ thuật đo lường. |
520 | # | # | |a Nội dung của giáo trình đã được xây dựng trên cơ sở kế thừa những nội dung được giảng dạy ở các trường, kết hợp với nội dung mới nhằm đáp ứng yêu cầu nâng cao chất lượng đào tạo phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Nội dung của giáo trình được biên soạn ngắn gọn, dễn hiểu, các kiến thức liên quan chặt chẽ, lôgíc với nhau. |
650 | # | 4 | |a Điện |
650 | # | 4 | |a Đo dòng điện--Đo điện áp--Đo công suất--Đo tần số--Đo thông số |
650 | # | 4 | |a Đo lường kỹ thuật |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100012103, 100012350, 100014518, 100014519, 100014520, 100014521, 100014522, 100014523, 100014524, 100014525, 100014526, 100014527, 100014528, 100014529, 100014530, 100014531, 100014532, 100014533, 100014534, 100014535 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000698, 500000699, 500000700, 500000701, 500000702, 500000703, 500000704, 500000705, 500000706, 500000707, 500000708, 500000709 |