|
|
|
|
LEADER |
01000nam a2200253 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT4190 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170602093346.4 |
008 |
051121 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb1 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.8 /
|b V400N-c
|
100 |
1 |
# |
|a Orlôp P.I
|
245 |
0 |
0 |
|a Cẩm nang cơ khí (Nguyên lý thiết kế) T1 /
|c Orlôp P.I, Võ Trần Khúc Nhã
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Hải Phòng :
|b Hải Phòng ,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 621tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Các mối ghép hàn-Các mối ghép tán đinh-Các mối ghép chặt
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ khí
|
700 |
0 |
# |
|a Võ Trần Khúc Nhã,
|e Tác giả
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100012158, 100012483, 100030435, 100030440, 100030445, 100030448, 100030450, 100030455, 100030460
|