Giáo trình động cơ đốt trong /
Tài liệu giới thiệu kiến thức cơ bản về cấu tạo, nguyên lý làm việc của các chi tiết, cơ cấu và hệ thống của động cơ đốt trong cho những người làm công việc sử dụng, vận hành, bảo dưỡng, bảo trì các loại xe mô tô, ô tô, máy kéo, m...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Lao động-Xã hội ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01990nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4201 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602150830.3 | ||
008 | 051122 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.4 / |b PH513H-gi |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Minh Phương |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình động cơ đốt trong / |c Nguyễn Minh Phương, Lưu Văn Long, Phùng Minh Hiên |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Lao động-Xã hội , |c 2005 |
300 | # | # | |a 151tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Tài liệu giới thiệu kiến thức cơ bản về cấu tạo, nguyên lý làm việc của các chi tiết, cơ cấu và hệ thống của động cơ đốt trong cho những người làm công việc sử dụng, vận hành, bảo dưỡng, bảo trì các loại xe mô tô, ô tô, máy kéo, máy công trình, máy xây dựng... Tài liệu sử dụng đặc biệt cho việc giảng dạy và học tập môn động cơ đốt trong. Nội dung gồm các vấn đề chính như các hệ thống bôi trơn, cung cấp nhiên liệu, đánh lửa, làm mát, khởi động điện, và các cơ cấu như trục khuỷa-thanh truyền, cơ cấu phân phối khí, nguuồn điện và bộ điều chỉnh điện. |
650 | # | 4 | |a Điện |
650 | # | 4 | |a Động cơ đốt trong |
650 | # | 4 | |a Hệ thống làm mát-Hệ thống cung cấp nhiên liệu-Hệ thống bôi trơn-Cơ cấu phân phối khí |
700 | 0 | # | |a Lưu Văn Long |
700 | 0 | # | |a Phùng Minh Hiên, |e Tác giả |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100011998, 100012135 |