Bài tập chi tiết máy /
Chương 1: Các cơ sở lựa chọn các ứng suất cho phép và các hệ số an toàn.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hải Phòng ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02501nam a2200541 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4208 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221017133559.000 | ||
008 | 051122 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.82 / |b N300C-b |
100 | 1 | # | |a Nitriportric S.N |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập chi tiết máy / |c Nitriportric S.N, Võ Trần Khúc Nhã |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Hải Phòng , |c 2004 |
300 | # | # | |a 448tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các cơ sở lựa chọn các ứng suất cho phép và các hệ số an toàn. |
520 | # | # | |a Chương 10: Các bộ truyền động trục vít. |
520 | # | # | |a Chương 11: Các bộ truyền động xích. |
520 | # | # | |a Chương 12: Trục và trục truyền. |
520 | # | # | |a Chương 13: Các ổ trượt. |
520 | # | # | |a Chương 14: Các ổ lăn. |
520 | # | # | |a Chương 15: Các khớp nối. |
520 | # | # | |a Chương 2: Các mối ghép hàn. |
520 | # | # | |a Chương 3: Các mối ghép chi tiết bằng độ dôi. |
520 | # | # | |a Chương 4: Các mối ghép ren. |
520 | # | # | |a Chương 5: Các mối ghép then và then hoa. |
520 | # | # | |a Chương 6: Lò xo. |
520 | # | # | |a Chuơng 7: Các bộ truyền động ma sát. |
520 | # | # | |a Chương 8: Các bộ truyền động đai. |
520 | # | # | |a Chương 9: Các bộ truyền động bánh răng. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm : |
650 | # | 4 | |a Chi tiết máy |
653 | # | # | |a Principles and Elements of Machine |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Võ Trần Khúc Nhã, |e Tác giả |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
721 | # | # | |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100012106, 100012414 |