|
|
|
|
LEADER |
01029nam a2200301 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT421 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221028085819.000 |
008 |
050802 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.815 /
|b NG527B-c
|
100 |
1 |
# |
|a Lê Văn Tiến
|
245 |
0 |
0 |
|a Công nghệ chế tạo máy T2 /
|c Lê Văn Tiến, ...[et al.]
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục ,
|c 1993
|
300 |
# |
# |
|a 397tr. ;
|c 19 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ chế tạo máy
|
650 |
# |
4 |
|a Manufacturing Technology
|
653 |
# |
# |
|a Mechanical Engineering Technology
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đắc Lộc
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thế Đạt
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Trọng Bình
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Xuân Việt
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100006969, 100010178
|