LEADER | 00808nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4219 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529093829.6 | ||
008 | 051123 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530 / |b X500B-p |
100 | 1 | # | |a G.C Xubin |
245 | 0 | 0 | |a Vật lý / |c G.C Xubin |
260 | # | # | |a Moscow : |b Izaltelstvo , |c 1973 |
300 | # | # | |a 245tr. ; |c 19cm |
650 | # | 4 | |a Vật lí |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100009332 |