Bài tập cơ học T.1: Tĩnh học và động học /

1. Các cơ sở lí thuyết để giải các bài toán trong từng chương.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đỗ Sanh
Tác giả khác: Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Đình
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 2005
Phiên bản:Tái bản lần thứ 10
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02455nam a2200421 a 4500
001 TVCDKTCT4257
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170529095036.2
008 051208
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 531.1 /   |b Đ450S-b 
100 1 # |a Đỗ Sanh 
245 0 0 |a Bài tập cơ học T.1: Tĩnh học và động học /   |c Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ 
250 # # |a Tái bản lần thứ 10 
260 # # |a H. :   |b Đại học và trung học chuyên nghiệp ,   |c 2005 
300 # # |a 287tr. ;   |c 20cm 
520 # # |a 1. Các cơ sở lí thuyết để giải các bài toán trong từng chương. 
520 # # |a 2. Các hướng dẫn áp dụng nhằm phân loại các bài toán, nêu các đặc điểm của từng loại và chọn phương pháp giải. 
520 # # |a 3. Các bài giải về các loại bài toán. 
520 # # |a 4. Các bài tập chọn lọc theo các dạng bài toán được phân loại trong từng chương. 
520 # # |a Cơ học là một trong những môn học trọng điểm của các trường đại học kĩ thuật, cung cấp kiến thức nền tảng cho các môn kĩ thuật cơ sở và kĩ thuật chuyên ngành. Việc giải các bài tập Cơ học đối với sinh viên gặp nhiều khó khăn, vì các bài tập là những mô hình được xây dựng từ các bài toán kĩ thuật. 
520 # # |a Nội dung cuốn "Bài tập cơ học" T.1 trình bày : 
650 # 4 |a Cơ học 
650 # 4 |a Động học--Bài tập 
650 # 4 |a Tĩnh học--Bài tập 
700 0 # |a Nguyễn Nhật Lệ 
700 0 # |a Nguyễn Văn Đình 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Điện tử 
721 # # |a CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Sách   |j 100012820, 100012837, 100012864, 100012970, 100012992, 100014905, 100014932, 100014933, 100044722, 100044730, 100044812 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500000927, 500000928