Cơ học lý thuyết /
Giới thiệu về: Động học điểm, hai chuyển động cơ bản của vật rắn, chuyển động phức tạp và chuyển động song phẳng của vật rắn.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Xây dựng ,
2004
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02220nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4262 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529095118.4 | ||
008 | 051208 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 531.1 / |b N312H-c |
100 | 1 | # | |a Ninh Quang Hải |
245 | 0 | 0 | |a Cơ học lý thuyết / |c Ninh Quang Hải |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Xây dựng , |c 2004 |
300 | # | # | |a 263tr. ; |c 19cm |
520 | # | # | |a Giới thiệu về: Động học điểm, hai chuyển động cơ bản của vật rắn, chuyển động phức tạp và chuyển động song phẳng của vật rắn. |
520 | # | # | |a Ngoài những nội dung trên sách còn thêm phần phụ lục trình bày về chương trình vi phân chuyển động của cơ hệ không tự do. |
520 | # | # | |a Nội dung sách gồm 3 phần : |
520 | # | # | |a Phần 1 : Tĩnh học. |
520 | # | # | |a Phần 2: Động học. |
520 | # | # | |a Phần 3: Động lực học. |
520 | # | # | |a Phần này giới thiệu: Các khái niệm hệ tiên đề của động lực học, phương trình vi phân của chuyển động, các định lý, nguyên lý tổng quát của động lực học. |
520 | # | # | |a Sau mỗi phần đều đưa ra những bài tập từ đơn giản đến phức tạp để hướng dẫn và ứng dụng, đồng thời cũng làm sáng tỏ thêm phần lý thuyết đã được trình bày. |
520 | # | # | |a Tình bày những khái niệm cơ bản của tĩnh học, các hệ lực, ma sát và trọng tâm của vật rắn. |
650 | # | 4 | |a Cơ học |
650 | # | 4 | |a Động học |
650 | # | 4 | |a Động lực học--Tĩnh học--Động học |
650 | # | 4 | |a Tĩnh học |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100012613, 100012633, 100012638, 100012648, 100012668 |