Giáo trình vẽ kỹ thuật cơ khí: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Chương 1: Vật liệu và dụng cụ vẽ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hà Nội ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02200nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4306 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220922144536.000 | ||
008 | 051213 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b TR121H-gi |
100 | 1 | # | |a Trần Tuấn Hiệp |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình vẽ kỹ thuật cơ khí: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / |c Trần Tuấn Hiệp |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Hà Nội , |c 2005 |
300 | # | # | |a 165tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Vật liệu và dụng cụ vẽ |
520 | # | # | |a Chương 10: Bản vẽ chi tiết |
520 | # | # | |a Chương 11: Bản vẽ lắp |
520 | # | # | |a Chương 12: Bản vẽ sơ đồ |
520 | # | # | |a Chương 2: Những tiêu chuẩn và cách trình bày bản vẽ |
520 | # | # | |a Chương 3: Vẽ hình học |
520 | # | # | |a Chương 4: Hình chiếu vuông góc |
520 | # | # | |a Chương 5: Hình chiếu trục đo |
520 | # | # | |a Chương 6: Giao tuyến của vật thể |
520 | # | # | |a Chương 7: Các loại hình biểu diễn |
520 | # | # | |a Chương 8: Vẽ quy ước các loại mối ghép |
520 | # | # | |a Chương 9: Vẽ quy ước bánh răng, lò xo |
520 | # | # | |a Nội dung giáo trình được biên soạn thành 12 chương : |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
653 | # | # | |a Technical drawing |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100011966, 100016814, 100016815, 100016816, 100017011, 100017012, 100017013, 100017014, 100017015, 100017016, 100017305, 100017306, 100017307 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001345, 500001346, 500001715, 500001716, 500001717, 500001718, 500001925, 500001926 |