Dung sai lắp ghép: Tài liệu tham khảo dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề /
Cuốn "Dung sai lắp ghép" được biên soạn dựa trên cơ sở đúc rút những kinh nghiệm của các giáo trình đã xuất bản và kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm của các tác giả; nội dung áp dụng theo yêu cầu đổi mới. Chương trình giảng dạy của T...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Lao động-Xã hội ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02053nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4321 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221019095429.000 | ||
008 | 051213 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.82 / |b H407L-d |
100 | 1 | # | |a Hoàng Thị Lệ |
245 | 0 | 0 | |a Dung sai lắp ghép: Tài liệu tham khảo dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / |c Hoàng Thị Lệ |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Lao động-Xã hội , |c 2004 |
300 | # | # | |a 64tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Cuốn "Dung sai lắp ghép" được biên soạn dựa trên cơ sở đúc rút những kinh nghiệm của các giáo trình đã xuất bản và kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm của các tác giả; nội dung áp dụng theo yêu cầu đổi mới. Chương trình giảng dạy của TCVN 2244-77. Cuốn sách này không đi sâu về mặt lý luận mà chú ý nhiều đến ứng dụng kỹ thuật phục vụ các hoạt động sản xuất mới. Gồm các vấn đề chính như: Hệ dung sai lắp ghép hình trụ trơn, những sai lệch hình dáng và độ nhẵn bề mặt, dung sai các chi tiết điển hình, dung sai truyền động bánh răng, dung sai lắp ghép then, dung sai lắp ghép then hoa, dung sai lắp ghép của các chi tiết lắp với ổ lăn. |
650 | # | 4 | |a Dung sai kỹ thuật đo |
653 | # | # | |a Tolerance - Measurement Techniques |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100012203 |