Giáo trình kinh tế học chính trị Mác-LêNin
Giáo trình kinh tế học chính trị Mác -Lênin được biên sọan gồm ba phần : Phần mở đầu
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Chính trị quốc gia ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02556nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4338 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525085845.5 | ||
008 | 051214 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 330.01 / |b GI108TR-k |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình kinh tế học chính trị Mác-LêNin |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Chính trị quốc gia , |c 2004 |
300 | # | # | |a 676tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Giáo trình kinh tế học chính trị Mác -Lênin được biên sọan gồm ba phần : Phần mở đầu |
520 | # | # | |a Giáo trình này đóng vai trò là một cái khung định hướng về những quan điểmcơ bản cho việc giảng dạyvà học tập kinh tế học chính trị Mác lênin trong điều kiện phát triển kinh tế - xã hội của thế giới và của nước ta hiện nay. |
520 | # | # | |a Kinh tế học chính trị Mác -Lênin là một bộ phận cấu thành của khoa học Mác -lênin. Nó nghiên cứu các quan hệ xã hội của con người trong quá trình sản xuất, trao đổi, tiêu dùng của cải vật chất qua các giai đọan phát triển của lịch sử xã hội loài người, làm rõ bản chất của các quá trình và các hiện tượng kinh tế, tìm ra các qui luật vận động của nền kinh tế- xã hội. |
520 | # | # | |a Phần thứ hai: Những vấn đề lý luận và chính sách kinh tế của thời kỳ quà độ lên chủ nghĩa xã hội Việt nam. |
520 | # | # | |a Phần thứ nhất: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Kinh tế chính trị |
650 | # | 4 | |a Mác-Lênin |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100013016, 100013036, 100013037, 100013048, 100013049, 100014898, 100014899, 100014900, 100014901 |