Hướng dẫn thiết kế hệ thống điều hòa không khí /
Chương 1 : Các số liệu ban đầu.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02653nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4359 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220921101155.000 | ||
008 | 051214 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.56 / |b NG527L-h |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đức Lợi |
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn thiết kế hệ thống điều hòa không khí / |c Nguyễn Đức Lợi |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2005 |
300 | # | # | |a 487tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1 : Các số liệu ban đầu. |
520 | # | # | |a Chương 2 : Phân tích các hệ thống điều hòa không khí. |
520 | # | # | |a Chương 3 : Tính cân bằng nhiệt ấm bằng phương pháp truyền thống. |
520 | # | # | |a Chương 4 : Tính cân bằng nhiệt ẩm bằng phương pháp Carrier. |
520 | # | # | |a Chương 5 : Tính chọn máy và thiết bị của hệ thống điều hòa không khí. |
520 | # | # | |a Chương 6 : Tính toán thiết kế hệ thống đường ống nước. |
520 | # | # | |a Chương 7 : Tính toán thiết kế hệ thống đường ống gió. |
520 | # | # | |a Nội dung giáo trình gồm : |
520 | # | # | |a Trong những năm gần đây. cùng với sự phát triển kinh tế của cả nước, ngành điều hòa không khí cũng đã có những bước phát triển vượt bậc. Điều hòa không khí là tiện nghi không thể thiếu, là phương tiện thông dụng trong nhà hàng, văn phòng, ô tô, tàu thủy. Giáo trình liên quan đến điều hòa không khí về việc tìm hiểu, lựa chọn, tính toán, thiết kế cũng như việc lắp đặt, vận hành bảo dưỡng, sửa chữa các thiết bị lạnh và các hệ thống điều hòa không khí.. |
650 | # | 4 | |a Điều hoà không khí |
653 | # | # | |a Air Conditioning Systems |
653 | # | # | |a Thermal Engineering Technology |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100012780, 100012795, 100012892, 100012902, 100012909, 100013722, 100013723, 100013724, 100016868, 100016869, 100016870, 100016871, 100016872, 100016873 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000211, 500000212, 500001379, 500001380, 500001381, 500001382 |