Sức bền vật liệu:T.1 /
Cuốn "Sức bền vật liệu" nội dung được biên soạn gồm 3 phần :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2004
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 8 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02249nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4364 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221020145017.000 | ||
008 | 051215 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.112 / |b L250M-s |
100 | 1 | # | |a Lê Quang Minh |
245 | 0 | 0 | |a Sức bền vật liệu:T.1 / |c Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 8 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2004 |
300 | # | # | |a 140tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Cuốn "Sức bền vật liệu" nội dung được biên soạn gồm 3 phần : |
520 | # | # | |a Đối với Cơ khí, ngoài những bài toán về thanh, ta còn gặp những bài toán hai chiều và ba chiều, như tấm, vỏ, ứng suất tiếp xúc...Hơn nữa việc sử dụng ngày càng rộng rãi các biện pháp công nghệ mới còn đòi hỏi phải trang bị thêm cho sinh viên ngành cơ khí những kiến thức cơ bản về cơ học các môi trường liên tục, các phương pháp tính toán trong miền đàn hồi và ngoài miền đàn hồi của các quá trình chịu tải dừng và không dừng... |
520 | # | # | |a Phần I: Trình bày cơ sở lí thuyết về cơ học môi trường liên tục. |
520 | # | # | |a Phần II: ứng dùng các phương trình tổng quát của phần I để giải quyết các bài toán chịu lực cơ bản của thanh và nêu phương pháp tính toán hệ thanh. |
520 | # | # | |a Phần III: Trình bày một số bài toán trong không gian hai chiều hoặc ba chiều thường gặp trong ngành cơ khí. |
650 | # | 4 | |a Sức bền vật liệu |
653 | # | # | |a Strength of Materials |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Vượng |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100013118, 100014912 |