Vật lý đại cương T 1:Dùng cho các trường đại học kĩ thuật công nghiệp /
Chương 1: Động học chất điểm.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 13 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02272nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4401 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220927090413.000 | ||
008 | 051216 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530 / |b L561B-v |
100 | 1 | # | |a Lương Duyên Bình, |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Vật lý đại cương T 1:Dùng cho các trường đại học kĩ thuật công nghiệp / |c Lương Duyên Bình |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 13 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2005 |
300 | # | # | |a 267tr. ; |c 20cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Động học chất điểm. |
520 | # | # | |a Chương 10: Khí thực. |
520 | # | # | |a Chương 11: Chất lỏng. |
520 | # | # | |a Chương 12: Chuyển pha. |
520 | # | # | |a Chương 13: Vật lý thống kê cổ điển |
520 | # | # | |a Chương 2: Động lực học chất điểm. |
520 | # | # | |a Chương 3: Động lực học hệ chất điểm, Động lực học vật rắn. |
520 | # | # | |a Chương 4: Năng lượng. |
520 | # | # | |a Chương 5: Trường hấp dẫn. |
520 | # | # | |a Chương 6: Cơ học chất lưu. |
520 | # | # | |a Chương 7: Thuyết tương đối hẹp Anhxtanh. |
520 | # | # | |a Chương 8: Nguyên lý thứ nhất của Nhiệt động học. |
520 | # | # | |a Chương 9 : Nguyên lý thứ hai của Nhiệt động học. |
520 | # | # | |a Giáo trình Vật lý đại cương gồm 2 phần Cơ học và Nhiệt học có13 chương : |
650 | # | 4 | |a Vật lí |
653 | # | # | |a Physics |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 05. Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100013197, 100013198, 100013235, 100013264, 100013287, 100018963, 100019176 |