|
|
|
|
LEADER |
01424nam a2200325 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT4417 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221017134250.000 |
008 |
051227 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.8 /
|b B100X-p
|
100 |
1 |
# |
|a PH.A Barbaxốp
|
245 |
0 |
0 |
|a Thiết kế chi tiết máy. /
|c PH.A Barbaxốp
|
260 |
# |
# |
|a Moscow :
|b Vưsaia Skola ,
|c 1986
|
300 |
# |
# |
|a 204tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Chi tiết máy
|
653 |
# |
# |
|a Principles and Elements of Machine
|
653 |
# |
4 |
|a Mechanical Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
721 |
# |
# |
|a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
721 |
# |
# |
|a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100002140, 100002141, 100002142, 100002143, 100002144, 100002145, 100002146, 100002147, 100002148, 100002149, 100002150, 100002151, 100002152, 100002153
|