|
|
|
|
LEADER |
00767nam a2200229 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT4423 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529142652.6 |
008 |
051227 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 536.7 /
|b N200X-t
|
100 |
1 |
# |
|a A.P Nhi xen trúc
|
245 |
0 |
0 |
|a Tính toán độ nóng chảy cho kim loại. /
|c A.P Nhi xen trúc, H.P Jamakin
|
260 |
# |
# |
|a Minxcơ :
|b Izaltelstvo ,
|c 1974
|
300 |
# |
# |
|a 285tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Nhiệt động lực học--Kỹ thuật
|
700 |
0 |
# |
|a H.P Jamakin
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100008048
|