|
|
|
|
LEADER |
01070nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT4430 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220928134748.000 |
008 |
051228 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 537 /
|b M500NH-o
|
100 |
1 |
# |
|a A Ixikara
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật điện /
|c A Ixikara
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Maxcơva :
|b Izaltelstvo ,
|c 1973
|
300 |
# |
# |
|a 471tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật điện
|
653 |
# |
# |
|a Industrial Electrical Engineering
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 15. Điện công nghiệp
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100009315
|