Giáo trình động cơ đốt trong và máy kéo nông nghiệp. Tập một : Động cơ đốt trong /
Cuốn sách này gồm hai phần chính :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Hà nội ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02339nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4442 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602152621.6 | ||
008 | 060124 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb1 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.4 / |b NG527V-gi |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Quốc Việt |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình động cơ đốt trong và máy kéo nông nghiệp. Tập một : Động cơ đốt trong / |c Nguyễn Quốc Việt |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Hà nội , |c 2005 |
300 | # | # | |a 224tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách này gồm hai phần chính : |
520 | # | # | |a Giáo trình " Động cơ đốt trong và máy kéo nông nghiệp" trình bày một cách hệ thống những kiến thức chung về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của các cơ cấu, hệ thống của động cơ đốt trong và máy kéo nông nghiệp. Ngoài ra ở đây còn trình bày những điều cơ bản về nguyên nhân hư hỏng, cách khắc phục và kỹ thuật chăm sóc, bảo quản khi sử dụng máy. |
520 | # | # | |a Phần hai : Máy kéo nông nghiệp |
520 | # | # | |a Phần một : Động cơ đốt trong |
520 | # | # | |a Trong công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn của nước ta hiện nay, động cơ đốt trong và máy kéo đóng vai trò rất quan trọng . Chúng là nguồn động lực chủ yếu góp phần giải quyết sức kéo, sức vận chuyển, đáp ứng kịp thời vụ, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, đồng thời giảm nhẹ sức lao động của người nông dân |
650 | # | 4 | |a Động cơ đốt trong |
650 | # | 4 | |a Máy kéo nông nghiệp |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100013436, 100013445, 100013446, 100013631, 100013636, 100013639 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000003, 500000004, 500000143, 500000144 |