Giáo trình nguyên lý cắt và dụng cụ cắt /
Chương 1: Vật liệu làm dao
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
H. ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02334nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4443 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20210118092030.000 | ||
008 | 060124 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb1 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.9 / |b PH104T-g |
100 | 1 | # | |a Phạm Đình Tân |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình nguyên lý cắt và dụng cụ cắt / |c Phạm Đình Tân |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b H. , |c 2005 |
300 | # | # | |a 182tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Vật liệu làm dao |
520 | # | # | |a Chương 10: Chuốt |
520 | # | # | |a Chương 11: Mài |
520 | # | # | |a Chương 2: Khái niệm về tiện và dao tiện |
520 | # | # | |a Chương 3: Quá trình cắt gọt kim loại |
520 | # | # | |a Chương 4: Lực cắt khi tiện |
520 | # | # | |a Chương 5: Nhiệt cắt và sự mòn dao |
520 | # | # | |a Chương 6: Tốc độ cắt cho phép - Lựa chọn thông số cắt |
520 | # | # | |a Chương 7: Bào và Xọc |
520 | # | # | |a Chương 8: Khoan - Khoét - Doa |
520 | # | # | |a Chương 9: Phay |
520 | # | # | |a Môn học Nguyên lý cắt và dụng cụ cắt là một môn học cơ sở trong ngành cơ khí có rất nhiều thông tin về lý thuyết nhưng có tính ứng dụng rất cao. Đây là cuốn giáo trình viết ngắn gọn, trong đó tác giả cố gắng trình bày dễ hiểu, súc tích những lý thuyết, khái niệm cơ bản, đồng thời đưa ra chương trình phù hợp với nội dung cần đào tạo. Cuốn sách bao gồm 11 chương : |
650 | # | 4 | |a Dụng cụ cắt |
650 | # | 4 | |a Nguyên lý cắt |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100013274, 100013296, 100013418, 100013431, 100013432, 100013433 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000005, 500000006, 500000015, 500000016 |