Giáo trình lý thuyết điện tử công nghiệp: Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp /
Chương 1: Linh kiện điện tử
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hà Nội ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02524nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4455 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602100432.0 | ||
008 | 060208 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.381 / |b CH500H-gi |
100 | 1 | # | |a Chu Khắc Huy |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lý thuyết điện tử công nghiệp: Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / |c Chu Khắc Huy |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Hà Nội , |c 2005 |
300 | # | # | |a 156tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Linh kiện điện tử |
520 | # | # | |a Chương 2: Kỹ thuật mạch điện tử |
520 | # | # | |a Chương 3: Kỹ thuật số |
520 | # | # | |a Chương 4: Mạch ứng dụng cơ bản |
520 | # | # | |a Giáo trình Lý thuyết điện tử công nghiệp giúp những cán bộ ngành kỹ thuật ngành máy lạnh và điều hòa không khí có những kiến thức cơ bản về kỹ thuật điện tử, nhờ đó có khả năng tiếp cận được kỹ thuật điện tử ứng dụng trong máy lạnh và điều hòa không khí. Giáo trình này cũng có thể là tài liệu tham khảo cho các độc giả làm việc không chuyên về điện tử. |
520 | # | # | |a Kỹ thuật điện tử trong những năm gần đây đã phát triển mạnh mẽ và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật. Một trong những lĩnh vực mà kỹ thuật điện tử đã hỗ trợ đắc lực là lĩnh vực điều khiển trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí. |
520 | # | # | |a Nội dung giáo trình gồm 4 chương |
650 | # | 4 | |a Điện tử |
650 | # | 4 | |a Điện tử công nghiệp |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Máy lạnh và điều hòa không khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100013500, 100013502, 100013509, 100016665, 100016666, 100016667, 100017299, 100017300, 100017301, 100017302, 100017303, 100017304 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000058, 500000059, 500001244, 500001245, 500001911, 500001912, 500001913, 500001914 |