Từ diển Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh Anh- Việt /

huật ngữ Việt đã được biên soạn theo nguyên tắc cô đọng, rõ nghĩa nhất và được Việt hóa tới mức tối đa. Cuốn từ điển này sẽ trợ giúp bạn đọc trong học tập, giảng dạy và tra cứu tài liệu tiếng Anh về các nghành kỹ thuật nói trên....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Điền
Tác giả khác: Đặng Văn Sử, Nguyễn Hòa, Nguyễn Ngọc, Ninh Ngọc Nghĩa, Trần Anh Kỳ, Trần Đình Hãn, Trần Văn Sấn, Trịnh Văn Tịnh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2004
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 01993nam a2200373 a 4500
001 TVCDKTCT4501
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20220920140802.000
008 060215
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i4 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 603 /   |b NG527Đ-t 
100 1 # |a Nguyễn Điền 
245 0 0 |a Từ diển Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh Anh- Việt /   |c Nguyễn Điền, ...[et al.] 
246 0 1 |a English - Việtnamese Dictionary of Thermal, Electriccal and Refrigeraring Engineering 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và Kỹ thuật ,   |c 2004 
300 # # |a 740tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a huật ngữ Việt đã được biên soạn theo nguyên tắc cô đọng, rõ nghĩa nhất và được Việt hóa tới mức tối đa. Cuốn từ điển này sẽ trợ giúp bạn đọc trong học tập, giảng dạy và tra cứu tài liệu tiếng Anh về các nghành kỹ thuật nói trên. 
520 # # |a Từ điển gồm khoảng 40.000 thuật ngữ bao quát hầu hết các chủ đề trong các ngành kỹ thuật nhiệt, điện và lạnh, và một số chuyên ngành có liên quan.. 
650 # 4 |a Technical Dictionary 
650 # 4 |a Thermal Engineering Technology 
650 # 4 |a Từ điển kỹ thuật 
700 0 # |a Đặng Văn Sử 
700 0 # |a Nguyễn Hòa 
700 0 # |a Nguyễn Ngọc 
700 0 # |a Ninh Ngọc Nghĩa 
700 0 # |a Trần Anh Kỳ 
700 0 # |a Trần Đình Hãn 
700 0 # |a Trần Văn Sấn 
700 0 # |a Trịnh Văn Tịnh 
721 # # |a 06. CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 
841 # # |b Kho Từ Điển   |j 400000297, 400000298, 400000299, 400000300, 400000301