Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí /

Chương I : Nội dung và trình tự thiết kế đồ án môn học công nghệ chế tạo máy.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Văn Địch
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và kỹ thuật , 2005
Phiên bản:Tái bản lần thứ 6
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02792nam a2200421 a 4500
001 TVCDKTCT4518
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221028091212.000
008 060220
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.815 /   |b TR105Đ-t 
100 1 # |a Trần Văn Địch 
245 0 0 |a Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí /   |c Trần Văn Địch 
250 # # |a Tái bản lần thứ 6 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và kỹ thuật ,   |c 2005 
300 # # |a 203tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Chương I : Nội dung và trình tự thiết kế đồ án môn học công nghệ chế tạo máy. 
520 # # |a Chương II : Phân tích chi tiết gia công và xác định dạng sản xuất. 
520 # # |a Chương III : Xác định phương pháp chế tạo phôi và thiết kế bản vẽ chi tiết lồng phôi. 
520 # # |a Chương IV : Thiết kế qui trình công nghệ gia công chi tiết. 
520 # # |a Chương IX : Viết thuyết minh chuẩn bị bảo vệ. 
520 # # |a Chương V : Tính và thiết kế đồ gá. 
520 # # |a Chương VI : Tính toán kinh tế của quy trình công nghệ. 
520 # # |a Chương VII : Thiết kế phân xưởng cơ khí. 
520 # # |a Chương VIII : Tính toán độ chính xác nguyên công. 
520 # # |a Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy hướng dẫn giải quyết một số vấn đề tổng hợp về công nghệ chế tạo máy, là đồ án chuyên ngành công nghệ chế tạo máy, ô tô, động cơ đốt trong, máy chính xác, cơ tin kỹ thuật... 
520 # # |a Giáo trình " Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy " nội dung được biên soạn gồm : 
650 # 4 |a Công nghệ chế tạo máy 
650 # 4 |a Manufacturing Technology 
653 # # |a Mechanical Engineering Technology 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
721 # # |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) 
721 # # |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) 
841 # # |b Kho Sách   |j 100013877, 100013878, 100013879, 100013880, 100013883, 100013884, 100013885, 100013886, 100013887, 100013888, 100013889, 100013890, 100013891, 100013892 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500000300, 500000301, 500000302, 500000303, 500000304, 500000305