Cơ sở điều khiển tự động truyền động điện /
Chương 1 : Hệ thống tự động điều khiển tốc độ động cơ điện một chiều.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02600nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4522 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221004092819.000 | ||
008 | 060221 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b TR121TH-c |
100 | 1 | # | |a Trần Thọ |
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở điều khiển tự động truyền động điện / |c Trần Thọ, Võ Quang Lạp |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2004 |
300 | # | # | |a 570tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1 : Hệ thống tự động điều khiển tốc độ động cơ điện một chiều. |
520 | # | # | |a Chương 2: Hệ thống điều chỉnh tốc độ động cơ điện một chiều khi điều khiển nhiều mạch vòng. |
520 | # | # | |a Chương 3 : Hệ thống truyền động điện đảo chiều. |
520 | # | # | |a Chương 4: Hệ thống điều chế độ rộng xung một chiều. |
520 | # | # | |a Chương 5 : Hệ thống tùy động vị trí. |
520 | # | # | |a Chương 6 : Các loại hình cơ bản điều tốc điện áp xoay chiều và hệ thống điều tốc biến đổi điện áp xoay chiều. |
520 | # | # | |a Chương 7: Hệ thống điều chỉnh tốc độ Động cơ không đồng bộ bằng cách thay đ63i tần số (hệ thống VVVF). Hệ thống điều tốc công suất trượt không thay đổi. |
520 | # | # | |a Chương 8 : Hệ thống điều tốc kiểu trảcông suất trượt. |
520 | # | # | |a Chương 9 : Hệ thống điều tốc biến tần của động cơ đồng bộ |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 2 phần |
520 | # | # | |a Phần thứ hai : Hệ thống điều tốc xoay chiều |
520 | # | # | |a Phần thứ nhất : Hệ thống điều chỉnh tốc độ động cơ một chiều và hệ thống tùy động. |
650 | # | 4 | |a Truyền động điện |
653 | # | # | |a Electrical Drives |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Võ Quang Lạp |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100013830, 100013831, 100013832 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000270, 500000271 |