Mạng truyền thông công nghiệp /

"Mạng truyền thông công nghiệp"cũng như "Công nghệ bus trường"không phải là lĩnh vực kỹ thuật hòan tòan mới, mà thực chất là các công nghệ được kế thừa, chắt lọc và phát triển từ kỹ thuật truyền thông nói chung cho phù...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Hoàng Minh Sơn
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2004
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02409nam a2200289 a 4500
001 TVCDKTCT4529
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170602094458.4
008 060221
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.38 /   |b H407S-m 
100 1 # |a Hoàng Minh Sơn 
245 0 0 |a Mạng truyền thông công nghiệp /   |c Hoàng Minh Sơn 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và Kỹ thuật ,   |c 2004 
300 # # |a 256tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a "Mạng truyền thông công nghiệp"cũng như "Công nghệ bus trường"không phải là lĩnh vực kỹ thuật hòan tòan mới, mà thực chất là các công nghệ được kế thừa, chắt lọc và phát triển từ kỹ thuật truyền thông nói chung cho phù hợp với các yêu cầu trong công nghiệp. 
520 # # |a Cuốn sách được xây dựngtrên cơ sở nội dung bài giảngcho sinh viên năm cuối ngành Điều khiển Tự động (ĐHBK Hà nội). Cuốn sách là tài liệu tự học và tham khảo cho sinh viên các trường đại học Kỹ thuật, các học viên cao học và các kỹ sư làm việc trong lĩnh vực tích hợp hệ thống. 
520 # # |a Tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ vi điện tử, kỹ thuật truyền thông và công nghệ phần mềm trong những năm gần đây đã tạo sự chuyển biến cơ bản trong hướng đi cho các giải pháp tự động hóa công nghiệp.Xu hướng phân tán, mềm hóa và chuẩn hóalà batrong nhiều điểm đặc trưng cho sự thay đổi này. Những xu hướng đó không nằm ngoài mục đích giảm giá thành giải pháp và nâng cao chất lượng hệ thống. 
650 # 4 |a Mạng máy tính 
650 # 4 |a Mạng truyền thông 
650 # 4 |a Mạng viễn thông 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Điện tử viễn thông 
841 # # |b Kho Sách   |j 100013818, 100013819, 100013820 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500000262, 500000263