|
|
|
|
LEADER |
01083nam a2200337 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT453 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170525092654.2 |
008 |
050802 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 342.023 /
|b H305P-h
|
245 |
0 |
0 |
|a Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Hàn :
|b Sự thật ,
|c 1992
|
300 |
# |
# |
|a 69tr. ;
|c 17cm
|
650 |
# |
4 |
|a Hiến pháp
|
650 |
# |
4 |
|a Pháp luật
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100003296, 100003417
|