Triết học Mác-Lênin (Bài giảng cho sinh viên) /
Chương 1: Khái luận chung về triết học.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02969nam a2200553 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4568 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524145208.6 | ||
008 | 060227 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 101 / |b TR308L-t |
100 | 1 | # | |a Trường Đại học Bách Khoa |
245 | 0 | 0 | |a Triết học Mác-Lênin (Bài giảng cho sinh viên) / |c Trường Đại học Bách Khoa, Khoa Mác Lê Nin, Bộ môn Triết học |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2005 |
300 | # | # | |a 83tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Khái luận chung về triết học. |
520 | # | # | |a Chương 10: Hình thái kinh tế-xã hội. |
520 | # | # | |a Chương 11: Giai cấp và đấu tranh giai cấp-giai cấp, dân tộc, nhân loại. |
520 | # | # | |a Chương 12: Nhà nước và cách mạng xã hội. |
520 | # | # | |a Chương 13: Ý thức xã hội. |
520 | # | # | |a Chương 14: Vấn đề con người trong triết học Mác-Lênin. |
520 | # | # | |a Chương 2: Khái lược về lịch sử triết học trước Mác. |
520 | # | # | |a Chương 3: Sự ra đời và phát triển của triết học Mác-Lenin. |
520 | # | # | |a Chương 4: Vật chất và ý thức. |
520 | # | # | |a Chương 5: Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật. |
520 | # | # | |a Chương 6: Những cặp phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật. |
520 | # | # | |a Chương 7: Những lý luận cơ bản của phép biện chứng duy vật. |
520 | # | # | |a Chương 8: Lý luận nhận thức. |
520 | # | # | |a Chương 9: Xã hội và tự nhiên. |
520 | # | # | |a Nhằm mục đích giúp cho sinh viên có tài liệu học tâp để học tốt môn Triết học Mác-Lênin, đồng thời thực hiện chủ trương đổi mới phương pháp giảng daỵ nhằm nâng co chất lượng dạy và học môn khoa học Mác-Lênin. |
650 | # | 4 | |a Mác-Lênin |
650 | # | 4 | |a Triết học |
700 | 0 | # | |a Bộ môn Triết học |
700 | 0 | # | |a Khoa Mác Lê Nin |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100013971, 100013972, 100013973, 100015482, 100015483, 100015484 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000346, 500000347, 500001120, 500001121 |