Giáo trình cơ kỹ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp. /
Giáo trình "Cơ kỹ thuật" được biên soạn với nội dung ngắn gọn, dễ hiểu, logic chặt chẽ. Giáo trình mang tính thực tiễn cao vì đã cập nhật những kiến thức mới, từ lý thuyết đến những vấn đề thực tế....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2004
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02387nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4622 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221021141357.000 | ||
008 | 060314 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.1 / |b NG527T-gi |
100 | 1 | # | |a Phan Hữu Phúc |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình cơ kỹ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp. / |c Phan Hữu Phúc, Nguyễn Văn Vượng, Đỗ Sanh |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2004 |
300 | # | # | |a 339tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Giáo trình "Cơ kỹ thuật" được biên soạn với nội dung ngắn gọn, dễ hiểu, logic chặt chẽ. Giáo trình mang tính thực tiễn cao vì đã cập nhật những kiến thức mới, từ lý thuyết đến những vấn đề thực tế. |
520 | # | # | |a Nội dung của giáo trình được biên soạn với dung lượng 90 tiết, gồm 3 phần : |
520 | # | # | |a PHẦN I: Do GS. TS Đỗ Sanh thực hiện - gồm 11 chương từ chươn 1 đến chương 11 bao gồm các nội dung thuộc lĩnh vực Cơ học vật rắn - Cơ học lý thuyết. |
520 | # | # | |a PHẦN II: Do PGS. TS Nguyễn Văn Vượng thực hiện - gồm 4 chương từ chương 12 đến chương 15 bao gồm các nội dung thuộc lĩnh vực Sức bền vật liệu. |
520 | # | # | |a PHẦN III: Do TS. Phan Hữu Phúc thực hiện - gồm 13 chương từ chương 15 đến chương 28 bao gồm các nội dung thuộc lĩnh vực chi tiết máy. |
650 | # | 4 | |a Cơ ứng dụng |
650 | # | 4 | |a Mechacincs of Materials |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Đỗ Sanh |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Vượng |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100014454, 100014455, 100014456, 100014457, 100014458, 100014459, 100014460 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000663, 500000664, 500000665, 500000666, 500000667, 500000668 |