Hệ thống điều hòa không khí và thông gió. /
Chương 1 : Không khí ẩm và chu trình lạnh của máy điều hòa nhiệt độ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02575nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4629 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221007084527.000 | ||
008 | 060316 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 697.9 / |b B510H-h |
100 | 1 | # | |a Bùi Hải |
245 | 0 | 0 | |a Hệ thống điều hòa không khí và thông gió. / |c Bùi Hải, Hà Mạnh Thư, Vũ Xuân Hùng |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2001 |
300 | # | # | |a 684tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1 : Không khí ẩm và chu trình lạnh của máy điều hòa nhiệt độ. |
520 | # | # | |a Chương 2 : Thiết bị máy lạnh trong hệ thống điều hòa không khí. |
520 | # | # | |a Chương 3 : Quá trình điều hòa không khí. |
520 | # | # | |a Chương 4 : Tính toán quá trình điều hòa |
520 | # | # | |a Chương 5 : Máy điều hòa không khí dân dụng và công nghiệp |
520 | # | # | |a Chương 6 : Các hệ thống điều hòa không khí |
520 | # | # | |a Chương 7 : Thông gió , tiêu âm , lọc bụi. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm 7 chương và 4 phụ lục |
520 | # | # | |a Trong những năm gần đây. cùng với sự phát triển kinh tế của cả nước, ngành điều hòa không khí cũng đã có những bước phát triển vượt bậc. Điều hòa không khí là tiện nghi không thể thiếu, là phương tiện thông dụng trong nhà hàng, văn phòng, ô tô, tàu thủy. Giáo trình liên quan đến điều hòa không khí về việc tìm hiểu, lựa chọn, tính toán, thiết kế cũng như việc lắp đặt, vận hành bảo dưỡng, sửa chữa các thiết bị lạnh và các hệ thống điều hòa không khí.. |
650 | # | 4 | |a Điều hoà không khí |
650 | # | 4 | |a Thông gió |
653 | # | # | |a Thermal Engineering Technology |
653 | # | # | |a Ventilation and Air Conditioning Systems |
700 | 0 | # | |a Hà Mạnh Thư |
700 | 0 | # | |a Vũ Xuân Hùng |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100014553, 100014554 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000765, 500000766, 500000767 |