Bài tập sức bền vật liệu /

Các đề thi Ôlympic cơ học về sức bền vật liệu

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Bùi Trọng Lựu
Tác giả khác: Nguyễn Văn Vượng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Nhà xuất bản Giáo dục , 2005
Phiên bản:Tái bản lần thứ 7
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02647nam a2200565 a 4500
001 TVCDKTCT4644
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221020145241.000
008 060324
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 620.112 /   |b B510L-b 
100 1 # |a Bùi Trọng Lựu 
245 0 0 |a Bài tập sức bền vật liệu /   |c Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng 
250 # # |a Tái bản lần thứ 7 
260 # # |a H. :   |b Nhà xuất bản Giáo dục ,   |c 2005 
300 # # |a 443tr. ;   |c 27cm 
520 # # |a Các đề thi Ôlympic cơ học về sức bền vật liệu 
520 # # |a Chương 1 : Kéo nén đúng tâm 
520 # # |a Chương 10: Ổn định. 
520 # # |a Chương 11: Uốn ngang và uốn dọc đồng thời. 
520 # # |a Chương 12 : Chuyển vị hệ thanh. 
520 # # |a Chương 13 :Tính hệ thanh siêu tĩnh bằng phương pháp lực. 
520 # # |a Chương 14 : Tải trọng động. 
520 # # |a Chương 15 :Tính độ bền khi ứng suất thay đổitheo thời gian 
520 # # |a Chương 16: Dây mềm. 
520 # # |a Chương 17 : Dầm trên nền đàn hồi. 
520 # # |a Chương 18 : Xoắn -Uốn thanh thành mỏng cắt hở. 
520 # # |a Chương 19 : Ứng suất tiếp xúc 
520 # # |a Chương 2 : Tính các mối ghép 
520 # # |a Chương 20 : Tính ống dầy. 
520 # # |a Chương 21 : Tấm và vỏ mỏng. 
520 # # |a Chương 3 : Trạng thái biến suất ứng dạng. định luật Húc tổng quát 
520 # # |a Chương 4 : Các thuyết bền. 
520 # # |a Chương 5 : Đặc trưng hình học của mặt cắt ngang. 
520 # # |a Chương 6 : Uốn xoắn thuần túy thanh thẳng. 
520 # # |a Chương 7 : Uốn phẳng. 
520 # # |a Chương 8 : Tính thanh chịu lực phức tạp. 
520 # # |a Chương 9 : Thanh cong phẳng. 
520 # # |a Đáp số 
520 # # |a Phụ lục 
650 # 4 |a Sức bền vật liệu 
653 # # |a Strength of Materials 
653 # 4 |a Mechanical Engineering Technology 
700 0 # |a Nguyễn Văn Vượng 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Sách   |j 100014883, 100014884, 100014885 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500000909, 500000910