Kỹ thuật nhiệt /
"Kỹ thuật nhiệt" là môn học nghiên cứu qui luật biến đổi năng lượng (chủ yếu là qui luật biến đổi giữa nhiệt năng và cơ năng) và qui luật truyền nhiệt năng trong các vật nói chung hoặc trong thiết bị nói riêng....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01890nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4650 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20060329000000 | ||
008 | 060329 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 536.7 / |b B510H-k |
100 | 1 | # | |a Bùi Hải |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật nhiệt / |c Bùi Hải, Trần Thế Sơn |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 6 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 218tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a "Kỹ thuật nhiệt" là môn học nghiên cứu qui luật biến đổi năng lượng (chủ yếu là qui luật biến đổi giữa nhiệt năng và cơ năng) và qui luật truyền nhiệt năng trong các vật nói chung hoặc trong thiết bị nói riêng. |
520 | # | # | |a Giáo trình gồm hai phần và tám chương. |
520 | # | # | |a Phần 1: Nhiệt động kỹ thuật. |
520 | # | # | |a Chương 1:Những khái niệm cơ bản. |
520 | # | # | |a Chương 2: Môi chất và cách xác định trạng thái của chúng. |
520 | # | # | |a Chương 3: Các quá trình nhiệt động của môi chất. |
520 | # | # | |a Chương 4: Chu trình nhiệt động. |
520 | # | # | |a Phần 2: Truyền nhiệt. |
520 | # | # | |a Chương 5: Dẫn nhiệt. |
520 | # | # | |a Chương 6: Trao đổi nhiệt đối lưu. |
520 | # | # | |a Chương 7: Trao đổi nhiệt bức xạ. |
520 | # | # | |a Chương 8: Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt. |
650 | # | 4 | |a Nhiệt--Kỹ thuật |
650 | # | 4 | |a Nhiệt động kỹ thuật--Truyền nhiệt |
700 | 0 | # | |a Trần Thế Sơn |