Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại: Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại-Phạm vi ứng dụng /
Chương 1: Vật liệu dụng cụ cắt.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02486nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4668 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605092612.9 | ||
008 | 060404 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.9 / |b NG527L-gi |
100 | 1 | # | |a Trần Sỹ Túy |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại: Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại-Phạm vi ứng dụng / |c Trần Sỹ Túy, Bùi Quý Lực, Nguyễn Tiến Lưỡng |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2005 |
300 | # | # | |a 271tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Vật liệu dụng cụ cắt. |
520 | # | # | |a Chương 10: Máy mài. |
520 | # | # | |a Chương 11: Máy công cụ điều khiển số NC-CNC. |
520 | # | # | |a Chương 12: Các phương pháp gia công mới. |
520 | # | # | |a Chương 2: Thông số hình học phần cắt của dụng cụ. |
520 | # | # | |a Chương 3: Các cơ cấu chuyển động và điều khiển. |
520 | # | # | |a Chương 4: Đại cương về chuyển động học trong máy công cụ. |
520 | # | # | |a Chương 5: Máy tiện. |
520 | # | # | |a Chương 6: Máy khoan - Máy doa - Máy tổ hợp. |
520 | # | # | |a Chương 7: Máy phay. |
520 | # | # | |a Chương 8: Máy chuyển động thẳng. |
520 | # | # | |a Chương 9: Máy gia công ren và răng. |
520 | # | # | |a Giáo trình "Cơ kỹ thuật" được biên soạn với nội dung ngắn gọn, dễ hiểu, logic chặt chẽ. Giáo trình mang tính thực tiễn cao vì đã cập nhật những kiến thức mới, từ lý thuyết đến những vấn đề thực tế. |
520 | # | # | |a Nội dung của giáo trình được biên soạn với dung lượng 100 tiết, gồm : |
650 | # | 4 | |a Dụng cụ cắt |
650 | # | 4 | |a Kim loại--Gia công |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật gia công |
700 | 0 | # | |a Bùi Quý Lực |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Tiến Lưỡng, |e Tác giả |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015175, 100015176, 100015177 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001013, 500001014 |