Giáo trình phương pháp tính /

- Đưa hệ thống phương trình tuyến tính về dạng thỏa mãn điều kiện hội tụ của phương pháp lặp đơn hoặc phương pháp lặp Dâyđen

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Dương Thuý Vỹ
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và kỹ thuật , 2006
Phiên bản:Tái bản lần thứ 4
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02907nam a2200493 a 4500
001 TVCDKTCT4674
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170525145143.8
008 060404
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 510.1 /   |b D561V-gi 
100 1 # |a Dương Thuý Vỹ 
245 0 0 |a Giáo trình phương pháp tính /   |c Dương Thuý Vỹ 
250 # # |a Tái bản lần thứ 4 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và kỹ thuật ,   |c 2006 
300 # # |a 180tr. ;   |c 21cm 
520 # # |a - Đưa hệ thống phương trình tuyến tính về dạng thỏa mãn điều kiện hội tụ của phương pháp lặp đơn hoặc phương pháp lặp Dâyđen 
520 # # |a - Phương pháp Gaoxơ - Gioócđăng giải hệ thống phương trình tuyến tính 
520 # # |a - Tìm ma trận nghịch đảo bằng phương pháp Gaoxơ - Gioócđăng 
520 # # |a Chương 1: Số xấp xỉ và sai số 
520 # # |a Chương 2: Tính gần đúng nghiệm lực của phương trình đại số siêu việt 
520 # # |a Chương 3: Giải hệ thống phương trình đại số tuyến tính 
520 # # |a Chương 4: Đa thức nội suy và phương pháp bình phương bé nhất 
520 # # |a Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định 
520 # # |a Chương 6: Giải gần đúng phương trình vi phân thường 
520 # # |a Trong chương này chúng tôi trình bày thêm ví dụ công thức thực nghiệm trong trường hợp y phụ thuộc các tham số một cách phi tuyến 
520 # # |a Trong chương này chúng tôi viết thêm : 
520 # # |a Trong lần tái bản lần ba này, chúng tôi đã sửa chữa những sai sót về in ấn trong những lần xuất bản trước và bổ sung một số nội dung mới. 
650 # 4 |a Phương pháp tính 
650 # 4 |a Toán học 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Điện tử 
721 # # |a CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
721 # # |a Công nghệ thông tin 
721 # # |a Kế Toán 
841 # # |b Kho Sách   |j 100015163, 100015178, 100015179, 100015180, 100015181, 100015182, 100015183, 100015184, 100015185, 100015186, 100015187, 100015188, 100015189, 100015190 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500000999, 500001000, 500001001, 500001002, 500001003, 500001004