Tiêu chuẩn Việt Nam : Chè, phương pháp xác định độ ẩm. TCVN 5613-1991. ST SEV 6255-88 /
Tiêu chuẩn này thay thế TCVN 1456-83, điều 2.2
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
ADBS ,
1991
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01085nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4682 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20060404000000 | ||
008 | 060404 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 389.633.72 / |b T309C-c |
100 | 1 | # | |a Tiểu ban Nông sản thực phẩm |
245 | 0 | 0 | |a Tiêu chuẩn Việt Nam : Chè, phương pháp xác định độ ẩm. TCVN 5613-1991. ST SEV 6255-88 / |c Tiểu ban Nông sản thực phẩm |
246 | 0 | 1 | |a Tea, Method for determination of moisture content. |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b ADBS , |c 1991 |
300 | # | # | |a 4tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn này thay thế TCVN 1456-83, điều 2.2 |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn này phù hợp với ST SEV 6255-88. |
520 | # | # | |a Khi tiến hành thử cần tuân theo yêu cầu hiện hành. |
650 | # | 4 | |a Tiêu chuẩn kỹ thuật |
650 | # | 4 | |a Cây chè |