Tiêu chuẩn Việt Nam : Chất dẻo, phương pháp xác định khối lượng riêng. TCVN 4503-88 /
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho chất dẻo xốp.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
ADBS ,
1988
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01368nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4695 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20060405000000 | ||
008 | 060405 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 389.620.192 / |b T309C-ch |
100 | 1 | # | |a Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước |
245 | 0 | 0 | |a Tiêu chuẩn Việt Nam : Chất dẻo, phương pháp xác định khối lượng riêng. TCVN 4503-88 / |c Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước, Trung tâm Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng khu vực I |
246 | 0 | 1 | |a Plastics, methods for determination of density. |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b ADBS , |c 1988 |
300 | # | # | |a 2tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn này không áp dụng cho chất dẻo xốp. |
520 | # | # | |a Đo và cân mẫu. |
520 | # | # | |a Đối với mẫu hình dạng phức tạp ta tính thể tích là thể tích chất lỏng dâng lên khí nhúng mẫu ngập trong chất lỏng. |
650 | # | 4 | |a Tiêu chuẩn kỹ thuật |
650 | # | 4 | |a Chất dẻo |
700 | 0 | # | |a Trung tâm Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng khu vực I |